|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khơi chừng
 | [khơi chừng] | | |  | (văn chương) quite far, quite remote, far away. | | |  | Khuất nẻo khơi chừng | | | Out of the way and far away. |
(văn chương) quite far, quite remote, far away Khuất nẻo khơi chừng Out of the way and far away
|
|
|
|